1
|
4222724144
|
IC 16#&Bao nylon OPP dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ICHIHIRO VIệT NAM
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
7281466430
|
Thẻ bài giấy
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
4021 PCE
|
3
|
8579102140
|
Phụ liệu hàng may mặc: Nhãn cổ dệt chữ dùng gắn lên áo, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dệt - May Nha Trang
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
10200 PCE
|
4
|
3872896543
|
Thẻ bài giá ILT-01
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
8092 PCE
|
5
|
6093892254
|
Nhãn giấy in giá sản phẩm kèm dây đeo
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-02-08
|
CHINA
|
2083 PCE
|
6
|
6093892254
|
Nhãn vải 100% polyester
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-02-08
|
CHINA
|
2083 PCE
|
7
|
2296547783
|
Nhãn giá bằng giấy dạng thẻ bài
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
8928 PCE
|
8
|
3758872983
|
Nhãn giấy
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
2104 PCE
|
9
|
2064252514
|
Nhãn vải mẫu
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
2070 PCE
|
10
|
7205824625
|
Nhãn giấy
|
Văn Phòng Đại Diện Tamurakoma & Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
SHANGHAI KYODO FASHION CO.,LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
5958 PCE
|