1
|
777813105235
|
Nhãn in bằng giấy, loại chưa in, kích thước 116*88 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
50 TAM
|
2
|
777813105235
|
Nhãn in bằng giấy, loại chưa in, kích thước 121*99 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
50 TAM
|
3
|
777813105235
|
Nhãn in bằng giấy, loại đã in, kích thước 116*88 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
13 TAM
|
4
|
777813105235
|
Nhãn in bằng giấy, loại đã in, kích thước 121*99 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
32 TAM
|
5
|
777813105235
|
Tấm nhôm dùng để kiểm tra nhiệt độ của lò nung gốm, kích thước 22.87*7.48*2.57 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
90 PCE
|
6
|
777813105235
|
Tấm nhôm trước nung dùng để kiểm tra lò nung cho tấm gốm, kích thước 257*105*0.3 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
4 TAM
|
7
|
777813105235
|
Tấm nhôm sau nung dùng để kiểm tra lò nung cho tấm gốm, kích thước 260*105*1.2 mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
4 TAM
|
8
|
777813105235
|
Sản phẩm gốm đã được mạ Au, Ni
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
777813105235
|
Sản phẩm gốm đã được mạ Au, Ni
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
777813105235
|
Sản phẩm gốm đã được mạ Au, Ni
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI KYOCERA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
18 PCE
|