1
|
2317892360
|
Xe đẩy, Nsx: SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE, mới 100%
|
VPĐD Olympia Tools International, Inc. Tại TP.HCM
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
160421WFLQDTHCM21044585-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4"
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1350 PCE
|
3
|
260121NBJF2101004A
|
Xe đẩy dụng cụ bằng tay 3 tầng, bao gồm khung nhôm, khay nhựa, bánh xe. Quy cách: Tháo rời, Không nhãn hiệu. Dùng trong gara sửa chữa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Vĩnh Thành
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO.LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
960 SET
|
4
|
230321WFLQDTHCM21033014-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4"
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
230321WFLQDTHCM21033014-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4"
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
120221WFLQDRHCM21022834-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4" dùng để gắn vào xe đẩy hàng
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2021-02-24
|
CHINA
|
2900 PCE
|
7
|
171120WFLQDTHCM201151920-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4"
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
1200 PCE
|
8
|
011220WFLQDTHCM20117178-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4" dùng để gắn vào xe đẩy hàng
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1800 PCE
|
9
|
011220WFLQDTHCM20117178-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4" dùng để gắn vào xe đẩy hàng
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1800 PCE
|
10
|
011220WFLQDTHCM20117178-02
|
BX01#&Bánh xe bằng cao su 4"*1-1/4"
|
CôNG TY TNHH TIAN YOU
|
SHANGHAI KUNJEK HANDTOOLS & HARDWARE CO. LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1800 PCE
|