1
|
201021VTRSE2110052
|
Ống thông chẩn đoán mạch vành(Angiography Catheter). Model: AR MOD, code: ACTIG15F1100. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
470 PCE
|
2
|
030421VTRSE2103175A
|
Bộ bơm bóng áp lực cao (Inflation device). Model: 30atm, code: AI30. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
160 PCE
|
3
|
230621LHZHCM21060257SHA
|
Ống thông chẩn đoán mạch vành(Angiography Catheter). Model: AR MOD, code: ACTIG15F1100. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2021-01-07
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
230621LHZHCM21060257SHA
|
Bộ bơm bóng áp lực cao (Inflation device). Model: 30atm, code: AI30. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2021-01-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
230621LHZHCM21060257SHA
|
Bơm tiêm đầu xoáy (Angiography Syringe). Model: 10ml, code: AS1001. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2021-01-07
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
151220VTRSE2012092
|
Bơm tiêm đầu xoáy (Angiography syringe). Model: 10ml. code: AS1002. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Hạnh Nguyên
|
SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|