1
|
210320024A509193
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-25
|
CHINA
|
15239 KGM
|
2
|
070120SITGSHSGA43000
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4322 KGM
|
3
|
201019SITGSHSGA42997
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
12129 KGM
|
4
|
201019SITGSHSGA42997
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film.
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
12129 KGM
|
5
|
260419SITGSHSGA12966
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
12500 KGM
|
6
|
260419SITGSHSGA42966
|
PEP#&Màng film polyme etylene, khổ rộng: 280mm-PE FILM
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1800 KGM
|
7
|
260419SITGSHSGA42966
|
PP#&Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
12500 KGM
|
8
|
260419SITGSHSGA12966
|
PEP#&Màng film polyme etylene, khổ rộng: 280mm-PE FILM
|
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
|
SHANGHAI JISUO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1800 KGM
|