1
|
0101191901KSP80081
|
Chốt giữ mũi đục. Mã số: 032.1440580. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
0101191901KSP80081
|
CáI chụp lò xo máy khoan. Mã số: 032.1104120. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
0101191901KSP80081
|
Trục máy mài: Mã số: 65.1330130. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
0101191901KSP80081
|
Vớt đầu mũi khoan. Mã số: 032.2320610. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
0101191901KSP80081
|
Chốt giữ. Mã số: 032.2750210. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
0101191901KSP80081
|
Motor. M4ã số: 61; 032.4510030. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
60 PCE
|
7
|
0101191901KSP80081
|
Nhông máy khoan. Mã số: 60.7360010. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
0101191901KSP80081
|
Nhông máy khoan. Mã số: 60.7139020. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
0101191901KSP80081
|
Bộ kẹp vật liệu máy cưa. Mã số: 60.7138530. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
0101191901KSP80081
|
Đầu giữ mũi khoan. Mã số: 032.1820340. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING COMPANY
|
2019-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|