1
|
220322KSPFE220301490
|
Dây nguồn máy cắt KEN. Mã số: 4120220. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
220322KSPFE220301490
|
Tay cầm máy cắt KEN. Mã số: 7121630. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
220322KSPFE220301490
|
Chống sốc máy cắt KEN. Mã số: 3380750. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
220322KSPFE220301490
|
Tay cầm máy đục KEN. Mã số: 6270430. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
220322KSPFE220301490
|
Công tắc máy cắt KEN. Mã số: 4450090. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
220322KSPFE220301490
|
Đế máy cắt KEN. Mã số: 113025. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
220322KSPFE220301490
|
Stato máy cắt KEN. Mã số: 4420560. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
220322KSPFE220301490
|
Máy chà nhám KEN. Model: 9280, 280W. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
48 PCE
|
9
|
220322KSPFE220301490
|
Máy vặn bu lông dùng pin KEN. Model: BL6425-40B, 20V. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
220322KSPFE220301490
|
Máy chà nhám KEN. Model: 9500, 260W. Hàng mới: 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Gia Minh
|
SHANGHAI JINLANG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
120 PCE
|