1
|
241221HDMUHKGA20733000
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7975 KGM
|
2
|
150322216858757
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
60422217248362
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
250222216458219-01
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
250222216458219-02
|
1195096#&NLSX KEO: Tamanol 803 L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
120122YMLUI221023155
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (Đã kiểm hóa tại TK 104444389821/A12) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
031221CKCOHKG0014579
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
261121214674729
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
171121214322553
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
310721212283358
|
NLSX KEO: Tamanol 803L (dẫn xuất của rosin, dạng mảnh) (KQGĐ SỐ: 258/TB-KĐ4 - 24/11/2016) (1195096)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
SHANGHAI JIARONG TRADING CO.,LTD.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
8000 KGM
|