1
|
101121SHABEH61605
|
A0105045#&Giá treo sản phẩm, dùng để treo hàng khi đưa vào dây chuyền mạ, kích thước: 10*40*30CM, bằng inox
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
160 PCE
|
2
|
120821SHABCL29645
|
A0105045#&Giá treo sản phẩm, dùng để treo hàng khi đưa vào dây chuyền mạ, kích thước: 10*40*30CM, bằng inox
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
190621SHABAX68322
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
NCN83296662
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
190421SHAAZM79784
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
070321SHAAYH77315
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
070121SHAAWY47411
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
NCN83261883
|
A0104755#&Giá để treo tấm sản phẩm khi mạ bằng thép, CH2017102503-C
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
SHANGHAI J.Z.C. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
100 PCE
|