1
|
191018SNL8ZGVX0000092
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 19.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
2979.7 KGM
|
2
|
191018SNL8ZGVX0000092
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
4918.4 KGM
|
3
|
191018SNL8ZGVX0000092
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 22.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
9754.3 KGM
|
4
|
200818SNL8ZGVX0000061
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 22.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
9718.8 KGM
|
5
|
030718SNL8ZGVX0000045
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 22.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-07-19
|
CHINA
|
10042.5 KGM
|
6
|
150618SNL8ZGVX0000037
|
Cúi lông cừu chải kỹ, đường kính xơ 22.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SHANGHAI J&C WOOL INTERNATIIONAL CO., LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
10234.9 KGM
|