1
|
220419YHLSE1900232
|
Phót làm kín, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
220419YHLSE1900232
|
Trục, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
220419YHLSE1900232
|
Cánh quạt, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
220419YHLSE1900232
|
Máy dò, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
220419YHLSE1900232
|
Bạc đạn, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
13 PCE
|
6
|
220419YHLSE1900232
|
Gioăng, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
28 PCE
|
7
|
220419YHLSE1900232
|
Vòng cao su, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
36 PCE
|
8
|
220419YHLSE1900232
|
Rotor, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
220419YHLSE1900232
|
Phin lọc, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
220419YHLSE1900232
|
Vòng đệm, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAO CHâU á
|
SHANGHAI HUIYANG MARINE MACHINERY CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|