1
|
061020027A654285
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 70D) độ mãnh decitex, chỉ số mét 642.74 , không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
2017.8 KGM
|
2
|
061020027A654285
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mãnh 14.81 decitex, chỉ số mét 674.87 , không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
10020.6 KGM
|
3
|
061020027A654285
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 30D) độ mãnh 16.67 decitex, chỉ số mét 599.89 , không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
10020.6 KGM
|
4
|
100820HDMUQSHM9049144
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mảnh14.81 decitex, chỉ số mét 674.87, không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
18057.6 KGM
|
5
|
060820EGLV142001200951
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mảnh14.81 decitex, chỉ số mét 674.87, không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
4617 KGM
|
6
|
161020EGLV142001720807
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mãnh 14.81 decitex, chỉ số mét 674.87 , không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
18057.6 KGM
|
7
|
161020EGLV142001720807
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mãnh 14.81 decitex, chỉ số mét 674.87 , không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
18057.6 KGM
|
8
|
140920YMLUI236178877
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mãnh 14.81 decitex, chỉ số mét 674.87, không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
18057.6 KGM
|
9
|
051020YMLUI236181165
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 20D) độ mãnh 22.22 decitex, chỉ số mét 449.91, không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
15840 KGM
|
10
|
040920YMLUI236176934
|
NL259#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn ( spandex bare yarn 40D) độ mãnh 14.81 decitex, chỉ số mét 674.87, không nhãn hiệu, mới 100%, dùng để dệt vải
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SHANGHAI HUI SHUANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
18057.6 KGM
|