1
|
070419COAU705578427036
|
PT12485#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12485 (15 x0.5mm)
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO ., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
150000 PCE
|
2
|
070419COAU705578427036
|
PT12481#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12481 (9.3 x0.5mm)
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO ., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
050319MCB818397B
|
PT12487#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12487 ( 23.2 x0.5mm)
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
39000 PCE
|
4
|
050319MCB818397B
|
PT12483#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12483 ( phi11.6 x t0.5 mm )
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
158000 PCE
|
5
|
050319MCB818397B
|
PT12479#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12479 (17.4 x0.5mm)
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
46000 PCE
|
6
|
270119SHA19720008550
|
PT12487#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12487 ( 23.2 x0.5) (mm), bằng thép
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
11000 PCE
|
7
|
270119SHA19720008550
|
PT12485#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12485 (15 x0.5) (mm), bằng thép
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
270119SHA19720008550
|
PT12483#&Đệm dẫn bán thành phẩm ( phi11.6 x t0.5) ( mm ) SL-12483, bằng thép
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
42000 PCE
|
9
|
270119SHA19720008550
|
PT12481#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12481 ( 9.3 x0.5) (mm), bằng thép
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
150000 PCE
|
10
|
270119SHA19720008550
|
PT12479#&Đệm dẫn bán thành phẩm SL-12479 (17.4 x0.5) (mm), bằng thép
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
SHANGHAI HUAYOU INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
54000 PCE
|