1
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Đai gốm linh kiện của thuyền than chì (MQA00089). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Chân gốm linh kiện của thuyền than chì (MQA00086).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Ống (bằng gốm) linh kiện thuyền than chì (MQN00356), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Tay nắm (bằng gốm) linh kiện thuyền than chì (MQN00353), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Tay nắm (bằng gốm) linh kiện thuyền than chì (MQN00353), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Chân gốm linh kiện của thuyền than chì (MQN00349), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Chân gốm linh kiện của thuyền than chì (MQN00348), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
160520SHHPG2004074538
|
.#&Chốt bằng than chì dùng trong thiết bị sản xuất tấm tế bào quang điện (MWC01672). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
SHANGHAI HONGJUN NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|