1
|
310322SHHCM22251987
|
Chất Khử Bọt TEGO ANTIFOAM 2290 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhũ tương. CAS no. 57-11-4
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
170 KGM
|
2
|
310322SHHCM22251987
|
PS-625A - Hóa chất POLYOXYETHYLENE TRIDECYL ETHER PHOSPHATE AMMONIUM SALT (PS-625A) - chất hữu cơ hoạt động bề mặt. CAS no. 69029-43-2 / 7732-18-5.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7800 KGM
|
3
|
310322SHHCM22251985
|
Chất phụ để sản xuất nhũ tương LINSEED OIL FATTY ACID - Dùng trong ngành công nghiệp sơn. CAS no. 68424-45-3.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1440 KGM
|
4
|
310322SHHCM22257339
|
Chất Khử Bọt TEGO ANTIFOAM 2-89 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhũ tương. CAS no. 9005-00-9
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80 KGM
|
5
|
301221SHHCM21829894
|
Chất Khử Bọt TEGO ANTIFOAM 2290 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhũ tương. CAS no. 57-11-4
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
170 KGM
|
6
|
301221SHHCM21829894
|
PS-625A - Hóa chất POLYOXYETHYLENE TRIDECYL ETHER PHOSPHATE AMMONIUM SALT (PS-625A) - chất hữu cơ hoạt động bề mặt. CAS no. 69029-43-2 / 7732-18-5.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
7800 KGM
|
7
|
271221SHHCM21837818
|
ES 073 (S)-Hóa Chất ES 073 (S) (SPECIAL ALKYL ALCOHOL ETHER SULFATE) (chất hoạt động bể mặt) - hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhũ tương. CAS no. 219756-63-5 / 7732-18-5 / 7757-82-6.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
100322SHACB22006038
|
PMA-38-Hóa Chất SODIUM POLYMETHACRYLATE (PMA-38- Polyme acrylic)-hóa chất dùng trong ngành sơn, dạng lỏng. CAS no. 54193-36-1 / 7732-18-5
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2400 KGM
|
9
|
100322CULVSHA2207227
|
ABS-19-Hóa Chất SODIUM ALKYL BENZENE SULFONATE (ABS-19)- (chất hữu cơ hoạt động bề mặt). CAS No. 90194-45-9/ 7732-18-5.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
12800 KGM
|
10
|
100322SHACB22006038
|
MS-335 Hóa Chất DISODIUM ALKYLPHENYLETHER SULPHO SUCCINATE (MS335-Alkybenzene)-hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhũ tương. CAS no. 9040-38-4 / 7732-18-5
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
SHANGHAI HONESTY FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
8000 KGM
|