1
|
776397266357
|
66.000250#&Băng keo ép đường may, Khổ 20 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3500 MTR
|
2
|
776397266357
|
66.000316#&Băng keo ép đường may, Khổ 15MM
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2300 MTR
|
3
|
8720119402
|
DEBEDMN#&Băng ép đường may (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
24000 MTR
|
4
|
140222SHVIC22049804F
|
57#&Keo ép các loại (keo ép đường may)
|
Công ty TNHH May mặc Toptex
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO., LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
305 YRD
|
5
|
5564800183
|
DEBEDMN#&Băng ép đường may (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
28800 MTR
|
6
|
070122JWLEM22010002
|
DEBEDMN#&Băng ép đường may (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
120000 MTR
|
7
|
211221SHVIC21042695G
|
57#&Keo ép các loại (keo ép đường may)
|
Công ty TNHH May mặc Toptex
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2075 YRD
|
8
|
AS214835
|
66.000316#&Băng keo ép đường may, Khổ 15MM
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
20000 MTR
|
9
|
071221JWLEM21120045
|
DEBEDMN#&Băng ép đường may (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
160400 MTR
|
10
|
DSEA211207
|
DEBEDMN#&Băng ép đường may (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
SHANGHAI HIPSTER PLASTIC FILM CO.,LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
38500 MTR
|