1
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sp,dạng hở, không nắp, model LBPCBA/ II-N04A2,nhà sx: Shanghai highly nakano refrigertors, đã gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:72L,k/t: 1230x925x1000mm,đ/a:220V, 50Hz, c/s:700w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sp,dạng hở, không nắp ,model LD15CBA/ II-N06,nhà sx: Shanghai highly nakano refrigertors,đã gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:503L, k/t:1840x1480x850mm, đ/a:220V, 50Hz,c/s:1680w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model LD18FGA/ II-EA,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors,chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t: 290L, k/t:1780x965x840mm,đ/a: 220V-380V, 50Hz,c/s:260w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model LD18FGA/ II-06A, nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors,chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:631L, k/t:1840x1780x840mm,đ/a:220V-380V, 50Hz,c/s:338w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model PC-06A2,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:205L, k/t:1840x1100x1000mm,đ/a:220V-380V, 50Hz,c/s:111w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model EL20F-3,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:1811L,k/t: 2330x950x2000mm,d/a:220V-380V, 50Hz,c/s:528w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model EL20F-4,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:2413L, k/t:3105x950x2000mm, đ/a:220V-380V, 50Hz, công suất 629w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model LBH16DLA/ II-04A,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:423L, k/t:1230x865x1600mm, đ/a:220V, 50Hz, c/s:110w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model LBH16DLA/ II-06A,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:848L, k/t:1840x865x1600mm,đ/a:220V, 50Hz,c/s:191w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
040221WG-A2101004
|
Tủ lạnh trưng bày sản phẩm,model LBH16DLA/ II-08A,nhà sx:Shanghai highly nakano refrigertors, chưa gắn tb làm lạnh, làm đông,d/t:1130L, k/t:2450x865x1600mm, đ/a: 220V, 50Hz, c/s:236w.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAVI GATE JAPAN
|
SHANGHAI HIGHLY NAKANO REFRICERATORS CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1 PCE
|