1
|
300322LHZHCM22030348SH-01
|
Z101AISI430PLATE101.6T#&Thép tấm không gỉ cán nóng (1346 x 1270 x 101.6)mm (không ở dạng cuộn). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
6800 KGM
|
2
|
300322LHZHCM22030348SH-02
|
Z73CO200.0W0.10T(COPPER)#&Đồng hợp kim (200.0x0.10xc)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
60 KGM
|
3
|
300322LHZHCM22030348SH
|
Z73CO200.0W0.10T(COPPER)#&Đồng hợp kim (200.0x0.10xc)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
300322LHZHCM22030348SH
|
Z101AISI430PLATE101.6T#&Thép tấm không gỉ cán nóng (1346 x 1270 x 101.6)mm (không ở dạng cuộn). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6800 KGM
|
5
|
050921YMLUI236228456
|
Thép tấm không hợp kim có hình dập nổi trên bề mặt, cán nóng, mác thép: SS400, tiêu chuẩn: JIS G3101, kt:rộng:1500mm x dày:3.2mm x dài: 3000mm, nsx: Tonghua Irons& steel, mới 100%
|
Công ty TNHH Thép Wei Sheng
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
11179 KGM
|
6
|
150721JWLEM21070228
|
Z101AISI430PLATE101.6T#&Thép tấm không gỉ cán nóng (1346 x 1270 x 101.6)mm (không ở dạng cuộn)
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
4131.78 KGM
|
7
|
250821WWSE21081369
|
Thép không gỉ, dạng thanh, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, kich thươc 13*2500mm, mac thep SUS416, tiêu chuân JIS G4303: 2012, hang mơi 100%
|
N/A
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1014 KGM
|
8
|
104087875840
|
Thép hợp kim Bo=0.0015%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm, mã S690QL kích thước 16*2500*1000mm,1PCS, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
314 KGM
|
9
|
104087875840
|
Thép hợp kim Bo=0.0015%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm, mã S690QL kích thước 16*2500*1500mm,7PCS, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
3297 KGM
|
10
|
104087875840
|
Thép hợp kim Bo=0.0018%, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm, mã S690QL kích thước 12*2500*1800mm,1PCS, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
423.9 KGM
|