1
|
KMTCNBO3607208
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
KMTCNBO3572052
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
KMTCNBO3551578
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
KMTCNBO3506511
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-02-26
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
KMTCNBO3379283
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
KMTCNBO3293257
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
KMTCNBO3142197
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-08-30
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
KMTCNBO3069960
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
18000 KGM
|
9
|
KMTCNBO3054718
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
KMTCNBO2986274
|
28#&Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt (kết quả PTPL số : 1509/TB-PTPLHCM-14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
SHANGHAI HAOCHEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
36000 KGM
|