1
|
6998149491
|
tấm đệm cho đối trọng thang máy, chất liệu thép, mã sp KM395954G01, NSX: Shanghai Hanshen ,mới 100%,hàng không thanh toán
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6315135142
|
Dây cáp thang máy. Mã thiết bị: A31610253G10, NSX: SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
8424270540
|
Bộ phận thang máy KONE: : Khối puli D410/8XD8 dùng cho thang máy , ID: KM505699G05 . Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1583206763
|
Puly đối trọng dùng cho thang máy, hiệu: KONE, PN: KM505699G03. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2021-03-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7497786741
|
Quạt làm mát, dùng trong cabin thang máy, mã KM51416034
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2021-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
6760724316
|
Ròng rọc dẫn hướng cáp thang máy, nhãn hiệu KONE , model KM505699G05, qui cách D410/D65MM 8XD8MM. Mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
6343553252
|
Pu li bằng thép dùng cho thang máy, Ký hiệu: HH160419/HT250/650734H01,1 set/ chiếc, nhãn hiệu KONE Elevator.Mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
2930710764
|
Móc treo cố định dây cáp tín hiệu thang máy, Chất liệu: sắt, NSX: Shanghai Hanshen, dài 15cm, mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
4251045923
|
Thiết bị neo cáp tải cabin thang máy (trụ bát neo cáp tải cabin) NSX: Shanghai Hanshen - Trung Quốc,Chất liệu: sắt, Mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2020-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
5652737285
|
Phe giữ bạn đạn (CLIPS) giúp giữ cho ròng rọc không bị dịch chuyển qua lại trong quá trình chuyển động, dùng trong thang máy. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
SHANGHAI HANSHEN CO.,LTD.
|
2020-03-09
|
CHINA
|
10 PCE
|