1
|
050420JJCSHHPP001697C
|
NL143#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 57/58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
27419 YRD
|
2
|
080320JJCSHHPP001505
|
NL143#&Vải dệt thoi 100% Polyester 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-03-14
|
CHINA
|
9800 YRD
|
3
|
221219DSLSH1912140
|
46#&Vải 68% Cotton 29% Nylon 3% Spandex. Hàng mới 100%. Khổ 56/58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH - Đô LươNG
|
SHANGHAI HAICANG CO,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2268 YRD
|
4
|
120120SHHHG20195672
|
DK#&Dây khóa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KONA
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
5008 PCE
|
5
|
120120SHHHG20195672
|
VAIBOAN#&Vải dệt kim, tạo lông hai bề mặt, từ sợi polyester filament, đã nhuộm màu, dạng cuộn, khổ 1,65m, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KONA
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4515.8 KGM
|
6
|
120120SHHHG20195672
|
VAIBOAI#&Vải dệt kim tạo lông hai bề mặt, từ sợi polyester filament, đã in, dạng cuộn, khổ 1,65m, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KONA
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4811.6 KGM
|
7
|
110120SITGSHHPJ06229F
|
NL143#&Vải dệt thoi 100% Polyester 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
21749 YRD
|
8
|
230120JJCSHHPP001417
|
NL143#&Vải dệt thoi 100% Polyester 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-02
|
CHINA
|
38694 YRD
|
9
|
230120JJCSHHPP001417
|
NL143#&Vải dệt thoi 100% Polyester 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2020-01-02
|
CHINA
|
38694 YRD
|
10
|
221219JJCSHHPP901206D
|
VA32#&vải det thoi 100% poly 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SHANGHAI HAICANG CO., LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
3825.19 MTK
|