1
|
151219SKLCL1912007
|
Mũi khoan bằng hợp kim vonfram, kích thước: 4.5*140mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
151219SKLCL1912007
|
Máy khoan gỗ, hiệu: Zheyijia, Model: XKB-03, Điện áp: 380V. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
151219SKLCL1912007
|
Giấy dán tủ bếp - Olive paper, rộng 1.25m, GSM: 70g/m2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1153 KGM
|
4
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (500x378)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (1060x340)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (1060x302)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (604x416)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (302x187)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (604x378)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
161119SKLCL1910086
|
Cánh cửa tủ bếp bằng gỗ MDF - Cabinet door, kích thước: (607x187)mm ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BPOS
|
SHANGHAI GLOVES AND HEADWEAR I/E CO.,LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
68 PCE
|