1
|
060122JWLEM21121134
|
6501200#&Linh kiện cầu nối bằng nhựa
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
060122JWLEM21121134
|
6900343#&Vỏ bọc bằng nhựa, dùng cho sản xuất dây điện truyền dẫn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
210000 PCE
|
3
|
060122JWLEM21121134
|
6320027#&Dây buộc bằng nhựa PA, kích thước 100x1.8mm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
55000 PCE
|
4
|
060122JWLEM21121134
|
6900249#&Linh kiện bọc chân phích cắm, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
060122JWLEM21121134
|
6500512#&Linh kiện bọc chân phích cắm bằng nhựa
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
190422JWLEM22040162
|
6410057#&Ống co nhiệt cách điện, đường kính 3.5mm, chất liệu bằng polyme
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
600 MTR
|
7
|
190422JWLEM22040162
|
6320027#&Dây buộc bằng nhựa PA, kích thước 100x1.7mm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
80000 PCE
|
8
|
190422JWLEM22040162
|
6900343#&Vỏ bọc bằng nhựa, dùng cho sản xuất dây điện truyền dẫn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
190422JWLEM22040162
|
6900249#&Linh kiện bọc chân phích cắm, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
190422JWLEM22040162
|
6501200#&Linh kiện cầu nối bằng nhựa
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHANGHAI GEYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
100000 PCE
|