|
1
|
GLXM19040294
|
dkduoi50cm(sat)#&Dây kéo răng sắt dưới 50cm
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
6089 PCE
|
|
2
|
GLXM19040294
|
DDET(CAI)#&Dây dệt
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
15963 PCE
|
|
3
|
GLXM19040294
|
npgiay#&nhản phụ giấy
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
63852 PCE
|
|
4
|
GLXM19040294
|
11598#&Mắt cáo bằng sắt
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
19955 PCE
|
|
5
|
GLXM19040294
|
nut#&Nút nhựa
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
6089 PCE
|
|
6
|
GLXM19040294
|
npvai#&Nhản phụ vải
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
38015 PCE
|
|
7
|
GLXM19040294
|
dluon(pcs)#&Dây luồn
|
Công Ty TNHH May Vạn Hà
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
9890 PCE
|
|
8
|
250419MAX201904263
|
25#&Đinh tán (rivet)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Bảo Tín
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
49440 SET
|
|
9
|
250419MAX201904263
|
24#&Nút bằng kim loai
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Bảo Tín
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
91080 SET
|
|
10
|
250419MAX201904263
|
25#&Đinh tán (rivet)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Bảo Tín
|
SHANGHAI GARMENT ACCESSORIES TRADING CO. (HONG KONG) LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
137433 SET
|