1
|
280322HLHC22030087
|
VANILLIN (Hương liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: JL20220347; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
210322HLHC22030088
|
Hương Vani (Vanilla milk power flavor) dùng sản xuất thực phẩm, 25kg/ thùng, hạn sử dụng: 19/02/2024.
|
Công Ty TNHH Magisea
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
171221HLHC21120060
|
VANILLIN (Hương liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: JL20211214; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
181021HLHC21100033
|
Phụ gia thực phẩm- hương liệu thực phẩm VANILLIN (JULAN BRAND),C8H8O3, CAS:121-33-5,25kg/thùng,mới 100%, NSX:JIAXING ZHONGHUA CHEMICAL CO.,LTD,lô sx:JL20211016 (hsd 6/10/2024)
|
Công Ty TNHH Numeco
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
181021HLHC21100033
|
Hương liệu Thực phẩm:Hương Vanilla-VANILLA FLAVOR POWDER TYPE 16 (POLAR BEAR BRAND),đóng gói: 10kg/carton ,mới 100%.nhà sx:SHANGHAI XINJIA FLAVOR FRAGRANCE COMPANY LTD,HSD 21/09/2023, lô sx:3210920
|
Công Ty TNHH Numeco
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
171121HLHC21110061-A
|
Phụ gia thực phẩm: Polar Bear Brand Vanillin (Vanillin (4-Hydroxy-3-methoxybenzalde) Cas:2874-33-1 - CTHH: C8H9NO3, Batch No: 20210836, SX: 14/8/2021, HSD: 13/8/2024 (0.5KGS/Can, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HâN VY
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
171121HLHC21110061-A
|
Phụ gia thực phẩm: Eternal Pearl Brand Vanillin (Vanillin (4-Hydroxy-3-methoxybenzalde) Cas:2874-33-1 - CTHH: C8H9NO3, Batch No: 212150203, SX: 24/10/2021, HSD: 23/10/2024, (0.5KGS/Can, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HâN VY
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
280321SNLBSHVL7000245
|
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương tổng hợp - Sandenol SZ9226 (mới 100%, 25kg/drum)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Tư Thái Lợi
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
280321SNLBSHVL7000245
|
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương hoa hồng tổng hợp - Rose sandalwood 2204 (mới 100%, 25kg/drum)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Tư Thái Lợi
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
280321SNLBSHVL7000245
|
Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Tư Thái Lợi
|
SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|