1
|
300921TLLYHCJU21125103
|
Máy cắt túi và linh kiện đồng bộ đi kèm hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Lianyungang Zhixinjie. Model: YHZJ-PFS 36inch, SERI: 2021040508, Công suất: 15Kw, 380V 50Hz, Năm sản xuất: 2021. (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
191220AMIGL200555704A
|
Thanh đỡ túi nhựa bằng sắt. Năm sản xuất: 2020, (1Bộ = 1Cái) (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
191220AMIGL200555704A
|
Thiết bị quản lý trọng lượng của máy thổi túi nhựa hoạt động bằng điện, Model: HS001,Nhãn hiệu: FRIEND, Năm sản xuất: 2020. (2Bộ = 2Cái). (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
191220AMIGL200555704A
|
Thanh đỡ túi nhựa bằng sắt. Năm sản xuất: 2020. (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
191220AMIGL200555704A
|
Thiết bị quản lý trọng lượng của máy thổi túi nhựa hoạt động bằng điện, Model: HS001,Nhãn hiệu: FRIEND, Năm sản xuất: 2020. (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
100820TLLYHCJU0105008
|
Máy cắt túi và linh kiện đồng bộ đi kèm hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Lianyungang Zhixinjie. Model: YWJ-PFS 36inch, Công suất: 380V 50Hz, Năm sản xuất: 2020. (Mới 100%)
|
Công ty TNHH MTV INTEPLAST VIệT NAM
|
SHANGHAI FRIEND INTERNATIONAL TRADE CORP.
|
2020-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
120120SHVIC20000226M
|
Máy sang cuộn và cắt nếp khăn lau,vải không dệt, model: YJ-400, điện áp: 380V-50HZ, NSX: Lianyungang Hengxin Nonwovens Wet Towel Machinery Co. Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ VậN TảI THANH DUNG
|
SHANGHAI FRIEND INTL TRADE CORP
|
2020-01-30
|
CHINA
|
1 SET
|