1
|
050419XY19032353
|
Tắc kê 10CA , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-16160,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-16120,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-16100,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
360 PCE
|
5
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-12120, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
960 PCE
|
6
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-12100, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1440 PCE
|
7
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-10150 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-10120, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-10100 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1200 PCE
|
10
|
050419XY19032353
|
Tắc kê B-1080, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Unika Đông Nam á
|
SHANGHAI FANQIAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2400 PCE
|