1
|
270122CANSHA2201240
|
NPL08#&Vải 55% Linen, 45% Polyester_57/58" ( Vải dệt thoi, 120 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2398.37 MTK
|
2
|
291221CANSHA2112148
|
NPL04#&Vải 55% Cotton, 45% Polyester_57" ( Vải dệt thoi, 62 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1612.84 MTK
|
3
|
8600857495
|
NPL26#&Số dán " STICKER" ( chất liệu bằng giấy)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
6900 PCE
|
4
|
8600857495
|
NPL06#&Nhãn vải
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FANYU INDUSTRY TRADE CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
4850 PCE
|
5
|
061121CANSHA2111043
|
NPL17#&Túi Poly propylen (PP)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
8400 PCE
|
6
|
061121CANSHA2111043
|
NPL44#&Dây nylon dạng dải ( Dùng để buộc hàng ) ( 80 M / Cuộn )
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
4320 MTR
|
7
|
061121CANSHA2111043
|
NPL32#&Băng dính ( 1 cuộn= 60 YSD)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2798.06 MTR
|
8
|
061121CANSHA2111043
|
NPL23#&Kẹp nhựa cài áo
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
83900 PCE
|
9
|
061121CANSHA2111043
|
NPL20#&Cá cổ, khoanh cổ, nơ cổ ( Chất liệu nhựa )
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
41250 PCE
|
10
|
061121CANSHA2111043
|
NPL30#&Giấy lót, giấy chống ẩm
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
SHANGHAI FAN YU INDUSTRY & TRADE CO
|
2021-11-16
|
CHINA
|
21000 PCE
|