1
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn dạng cuộn, chất liệu 100% Polypropylene, code:P206, size: 4mx28mx11.5mm; khối lượng: 850g/m2, NSX: SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1000 MTK
|
2
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn in, chất liệu 100% Nylon, size: 4mx40.6mx8mm; khối lượng: 800g/m2, NSX:SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1299.2 MTK
|
3
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn dạng cuộn, chất liệu 100% Polypropylene, code:P206, size: 4mx28mx11.5mm; khối lượng: 850g/m2, NSX: SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1000 MTK
|
4
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn in, chất liệu 100% Nylon, size: 4mx40.6mx8mm; khối lượng: 800g/m2, NSX:SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1299.2 MTK
|
5
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn dạng cuộn, chất liệu 100% Polypropylene, code:P208, size: 4mx28mx11.5mm; khối lượng: 850g/m2, NSX: SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
224 MTK
|
6
|
210920WHF2020081309
|
Thảm trải sàn dạng cuộn, chất liệu 100% Polypropylene, code:P208, size: 4mx28mx11.5mm; khối lượng: 850g/m2, NSX: SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.; hàng mới 100%. (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU HUYềN TRANG
|
SHANGHAI FAIRMONT INDUSTRIES CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
224 MTK
|