1
|
130322SHAHCMM30017
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1. Đã NK, KH, TQ tại TK 101611679301/A12 (18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
8 TNE
|
2
|
201221SHAHCMLC0033
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1. Đã NK, KH, TQ tại TK 101611679301/A12 (18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8 TNE
|
3
|
080621SHAHCML60003
|
Màu làm NLSX Sơn: PIGMENT RED 107 (Chế phẩm màu vô cơ từ chì cromat, chì molybdat, chì sulphat, dạng bột màu cam), Hàng mới 100%.( PTPL số: 552/TB-PTPLHCM ngày 20/03/2015)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
090121USHAHCM2101120
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1 (Mặt hàng đã được kiểm hóa và thông quan tại TK 101611679301/A12 ngày 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-01-14
|
CHINA
|
8 TNE
|
5
|
021020USHAHCM2009719
|
Màu làm NLSX Sơn: PIGMENT RED 107 (Chế phẩm màu vô cơ từ chì cromat, chì molybdat, chì sulphat, dạng bột màu cam), Hàng mới 100%.( PTPL số: 552/TB-PTPLHCM ngày 20/03/2015)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
040319SHAHCMJ30002
|
Màu làm NLSX Sơn: MOLYBDATE RED 107 (Chế phẩm màu vô cơ từ chì cromat, chì molybdat, chì sulphat, dạng bột màu cam), Hàng mới 100%.( PTPL số: 552/TB-PTPLHCM ngày 20/03/2015)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
7
|
150519SITGSHSGX00091
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1 (Mặt hàng đã được kiểm hóa và thông quan tại TK 101611679301/A12 ngày 18/09/2017)
|
Công ty TNHH Nippon Paint (Việt Nam)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-05-23
|
CHINA
|
20 TNE
|
8
|
261218SHAHCMIC0128
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1 (Mặt hàng đã được kiểm hóa và thông quan tại TK 101611679301/A12 ngày 18/09/2017)
|
Công ty TNHH Nippon Paint (Việt Nam)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
091218SHAHCMIC0026
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt- CAS # 1309-37-1 (Mặt hàng đã được kiểm hóa và thông quan tại TK 101611679301/A12 ngày 18/09/2017)
|
Công ty TNHH Nippon Paint (Việt Nam)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-12-18
|
CHINA
|
5 TNE
|
10
|
101118SHAHCMIB0034
|
MIO GREY II (MICACEOUS IRON OXIDE GREY) - Oxít sắt (Mặt hàng đã được kiểm hóa và thông quan tại TK 101611679301/A12 ngày 18/09/2017)
|
Công ty TNHH Nippon Paint (Việt Nam)
|
SHANGHAI DUBAY INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-11-21
|
CHINA
|
5 TNE
|