1
|
3705372451
|
Bộ phụ tùng sửa chữa van cửa hút cho máy nén khi (bao gồm: gioăng, mặt bích, lò xo, piston) , Model 22551972,nhãn hiệu Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAT VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
3705372451
|
Van cửa hút dùng cho máy nén khí, Model 47636050001 , nhãn hiệu Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAT VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
8993703530
|
Dây đai dùng dẫn động trong máy nén khí , Model 54400726, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
8993703530
|
Van kiểm tra bằng kim loại, dùng cho máy nén khí , Model 99331662, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8993703530
|
Van xả áp, Model 99331670, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
8993703530
|
Lọc gió , Model 88171913, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
8993703530
|
Bạc Pít Tông, Model 32194144, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
8993703530
|
Bạc Pít Tông, Model 32194276, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
8993703530
|
Bạc Pít Tông , Model 37138146, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
8993703530
|
Miếng lọc, Model 99331811, hãng sản xuất Ingersoll Rand, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH U-TEK VIệT NAM
|
SHANGHAI COSMOS AIR MACHINERY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|