1
|
021121JOTSO-21101261
|
Manganese Carbonate / (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 598-62-9 )(PTPL 1154, 29/10/2004)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
101021JOTSO-21090871
|
Nguyên liệu sản xuất hóa chất xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn Mangan Cacbonat (MnCO3 598-62-9 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
180721ME02329397
|
Manganese Carbonate / (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 598-62-9 )(PTPL 1154, 29/10/2004)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
200121ME02310354
|
Manganese Carbonate / (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 598-62-9 )(PTPL 1154, 29/10/2004)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
160121ME02310355
|
Nguyên liệu sản xuất hóa chất xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn Mangan Cacbonat (MnCO3 598-62-9 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
020820ME02292001
|
Manganese Carbonate / (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 598-62-9 )(PTPL 1154, 29/10/2004)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
190920ME02296763
|
Nguyên liệu sản xuất hóa chất xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn Mangan Cacbonat (MnCO3 598-62-9 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
190420ME02281295
|
Manganese Carbonate / (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 598-62-9 )(PTPL 1154, 29/10/2004)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
111119ME02267366
|
Nguyên liệu sản xuất hoá chất xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn Mangan Cacbonat (MnCO3), Manganese carbonate 598-62-9 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
2950273244
|
Mẫu Mangan Cacbonat - Nguyên liệu sản xuất hoá chất xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn (MnCO3 598-62-9 100%), 1kg/ túi, nhà sx Yixing Chuangxin Chemical, Mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
SHANGHAI CHENDING M & E CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 KGM
|