1
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx55mmx2520mm) cubic meters: 0.790 m3, đơn giá: 1.132 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx47mmx2150mm) cubic meters: 0.384 m3, đơn giá: 0.931 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (32mmx83mmx2560mm) cubic meters: 6.364 m3, đơn giá: 3.136USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
936 PCE
|
4
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx47mmx2150mm) cubic meters: 1.369 m3, đơn giá: 0.931 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
713 PCE
|
5
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx55mmx2520mm) cubic meters: 2.317 m3, đơn giá: 1.132 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
880 PCE
|
6
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx55mmx2560mm) cubic meters: 0.910 m3, đơn giá: 1.308 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
340 PCE
|
7
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (19mmx55mmx2560mm) cubic meters: 6.420 m3, đơn giá: 1.308 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2400 PCE
|
8
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (32mmx62mmx2150mm) cubic meters: 1.536 m3, đơn giá: 2.109 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
360 PCE
|
9
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (32mmx72mmx2150mm) cubic meters: 1.709 m3, đơn giá: 2.514 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
345 PCE
|
10
|
070422TLTCHCJU22049003
|
Gỗ thông xẻ sấy (hàng không nằm trong DM cites)-PINE LUMBER KILN DRIED (32mmx72mmx2520mm) cubic meters: 1.045 m3, đơn giá: 2.648 USD/PCS.Tên khoa học: Pinus Radiata
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VITANA
|
SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
180 PCE
|