1
|
101118SE8110235YW
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 41.275 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSXlinh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
2730 KGM
|
2
|
101118SE8110235YW
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 34.925 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
4556 KGM
|
3
|
101118SE8110235YW
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
5332 KGM
|
4
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
1900 KGM
|
5
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 24 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
1060 KGM
|
6
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 19 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
1058 KGM
|
7
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 50.8 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
3500 KGM
|
8
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 30 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2142 KGM
|
9
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 25.4 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
1138 KGM
|
10
|
201018KMTCSHAC492066
|
DOM1-6#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 25.4 mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, NLSX linh kiện ô tô - steel tube. KQGĐ 563/TB-PTPL (9/5/2016)
|
Công Ty TNHH Uni-Red Việt Nam
|
SHANGHAI CHANGJIN METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2141 KGM
|