|
1
|
140920RSHO200912001
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA BALL 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
300000 UNV
|
|
2
|
SF1030039002691
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
62000 UNV
|
|
3
|
SF1015485398096
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
30000 UNV
|
|
4
|
SF1025025414135
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
300000 UNV
|
|
5
|
010820RSHO200801001
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
598000 UNV
|
|
6
|
SF1022979237953
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
150000 UNV
|
|
7
|
SF1021124197783
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
150000 UNV
|
|
8
|
260220RSEC200225003
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
180000 UNV
|
|
9
|
SF1017682556825
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
120000 UNV
|
|
10
|
SF1016077973934
|
NPL182#&Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
SHANGHAI BNBINT CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
150000 UNV
|