1
|
090322SNKO131220300186
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm (inox tấm), mác J5/201, KT: 8.0mm x 1240mm x 2440mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20775 KGM
|
2
|
090322SNKO131220300186
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm (inox tấm), mác J5/201, KT: 10.0mm x 1240mm x 2440mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20710 KGM
|
3
|
090322SNKO131220300186
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm (inox tấm), mác J5/201, KT: 12.0mm x 1240mm x 2440mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20675 KGM
|
4
|
230222713210034000
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (inox cuộn), mác J5/201, KT: 3.0mm x 1240mm x cuộn, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
41420 KGM
|
5
|
230222713210034000
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (inox cuộn), mác J5/201, KT: 4.0mm x 1240mm x cuộn, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10063 KGM
|
6
|
180222713210031000
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (inox cuộn), mác J5/201, KT: 5.0mm x 1240mm x cuộn, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20460 KGM
|
7
|
180222713210031000
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (inox cuộn), mác J5/201, KT: 4.0mm x 1240mm x cuộn, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI BINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30992 KGM
|