1
|
1000322455
|
Tấm nén nhôm, size 700x412x2, mới 100%
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-14
|
CHINA
|
12 TAM
|
2
|
1000322455
|
Tấm ép bằng sắt (size 465x113x12mm, 465x125x12mm) dùng cho máy đóng gói TNNA10000J, hiệu TOMINAGA
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-14
|
CHINA
|
4 TAM
|
3
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Lò xo sắt
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Đai đồng bộ bằng cao su
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Ổ trục
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
14 PCE
|
6
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Bản lề
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Bộ nẹp bọc trong bằng sắt
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Thanh treo bằng sắt
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
92 PCE
|
9
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Khung giá bằng sắt
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
1000351391
|
Linh kiện máy đóng gói, hiệu TOMINAGA, model TNNA10000J: Phen chốt bằng sắt
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
SHANG HAI LONG YU
|
2018-06-13
|
CHINA
|
4 PCE
|