1
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.45mm x 1000mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
153860 KGM
|
2
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.35mm x 1250mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
289840 KGM
|
3
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.35mm x 1000mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
417130 KGM
|
4
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.18mm x 1219mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
93630 KGM
|
5
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.15mm x 1000mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
152950 KGM
|
6
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.05mm x 1000mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
139080 KGM
|
7
|
261221KHHC11222003
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 1.00mm x 1000mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
61270 KGM
|
8
|
2812200002
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,có ch.rộng từ 600mm trở lên,khônggiacông quá mức cán nóng,chưa trángphủmạsơn,ởdạngcuộn,hàm lượng carbon dưới 0.6%,t.chuẩn SPHC,k.thước:1.48mmx1250mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
283790 KGM
|
9
|
2812200002
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,có ch.rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mứccánnóng,chưat rángphủmạsơn,ởdạngcuộn,hàm lượng carbon dưới 0.6%,t.chuẩn SPHC,k.thước:1.36mmx1250mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
330270 KGM
|
10
|
2812200002
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,có ch.rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mứccánnóng,chưa trángphủmạsơn,ở dạng cuộn,hàm lượng carbon dưới 0.6%,t.chuẩn SPHC,k.thước:1.15mmx1219mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
SHANG CHEN STEEL CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
145020 KGM
|