1
|
100221COAU7230048200
|
Thép thanh tròn, trơn, cán nguội, không hợp kim, HL carbon0.22%, tiêu chuẩn A108 1020, ĐK ngoài 40 mm, dài 4-6m, dùng làm NL cho QT gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
2.85 TNE
|
2
|
100221COAU7230048200
|
Ống thép cán nguội, tiêu chuẩn A102 12L12, đường kính ngoài 18 mm, dài 4-6m, dùng làm nguyên liệu cho quá trình gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
1 TNE
|
3
|
100221COAU7230048200
|
Ống thép cán nguội, tiêu chuẩn A108 1020, đường kính ngoài 70.3 mm, dài 4-6m, dùng làm nguyên liệu cho quá trình gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
4.85 TNE
|
4
|
100221COAU7230048200
|
Ống thép cán nguội, tiêu chuẩn ASTM A513 1020 DOM Type 5, đường kính ngoài 70.4 mm, dài 4-6m, dùng làm nguyên liệu cho quá trình gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
10.93 TNE
|
5
|
100221COAU7230048200
|
Ống thép cán nguội, tiêu chuẩn ASTM A513 1020 DOM Type 5, đường kính ngoài 70.4 mm, dài 4-6m, dùng làm nguyên liệu cho quá trình gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
4.07 TNE
|
6
|
100221COAU7230048200
|
Ống thép cán nguội, tiêu chuẩn ASTM A513 1020 DOM Type 5, đường kính ngoài 76.2 mm, dài 4-6m, dùng làm nguyên liệu cho quá trình gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy nông nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
SHANDONG ZHONGXIANG METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
3.66 TNE
|