1
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 409, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
561.6 MTK
|
2
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 407, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
936 MTK
|
3
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 405, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1123.2 MTK
|
4
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 401, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
748.8 MTK
|
5
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 409, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
561.6 MTK
|
6
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 407, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
936 MTK
|
7
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 405, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1123.2 MTK
|
8
|
010521HWX2104556
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , Kích thước: 152MMX1220MM ( 14Tấm/2,6m2/1 Box), Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC 401, Hàng mới 100% ( dạng tấm rời , loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
748.8 MTK
|
9
|
180421HWX2104203
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , KT:152MMX1220MM, Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC409, NSX: SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
374.4 MTK
|
10
|
180421HWX2104203
|
Sàn nhựa PVC, Độ dày: 4.0mm , KT:152MMX1220MM, Nhãn: Comforts, Mã hàng: LC407, NSX: SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại hèm gài, lớp phủ bề mặt 0.3mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
SHANDONG ZHENGZHIJIAN PLASTIC FLOOR CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
748.8 MTK
|