1
|
221020JDQCL20100548
|
Gentamicin Sulphate (Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), Số lô: 20071030, 20081021, NSX: 2020, HSD: 2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SHANDONG YUEZUN TRADING CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
30 UNK
|
2
|
221020JDQCL20100548
|
Gentamicin Sulphate (Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), Số lô: 20071030, 20081021, NSX: 2020, HSD: 2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SHANDONG YUEZUN TRADING CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
30 UNK
|
3
|
221020JDQCL20100548
|
Gentamicin Sulphate (Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), Số lô: 20071030, 20081021, NSX: 2020, HSD: 2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SHANDONG YUEZUN TRADING CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
30 PKG
|
4
|
221020JDQCL20100548
|
Gentamicin Sulphate (Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y), Số lô: 20071030, 20081021, NSX: 2020, HSD: 2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SHANDONG YUEZUN TRADING CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
30 PKG
|