|
1
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 800 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
21 KGM
|
|
2
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.009 mm x 930 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
27 KGM
|
|
3
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.007 mm x 1000 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
43 KGM
|
|
4
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 680 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
5
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 650 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
26 KGM
|
|
6
|
CLQD18063140
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.009 mm x 900 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
SHANDONG YUANRUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
60 KGM
|