1
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.55x970x1900MM B3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48000 PCE
|
2
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.55x970x1900MM B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
3
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.55x970x1900MM F. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
4
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1950MM B2+. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13600 PCE
|
5
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1950MM B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6800 PCE
|
6
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1865MM B2+. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6800 PCE
|
7
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1865MM B2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17000 PCE
|
8
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1865MM B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13600 PCE
|
9
|
010122CWL21121006
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.32x970x1865MM F. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17000 PCE
|
10
|
210222SITTAGHP063630
|
Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.55x970x1900MM B2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
|
SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|