1
|
776308655532
|
ỐNG THÉP TRÒN MẠ KẼM, NSX: SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO,.LTD, MÃ: GALVANIZED STEEL PIPE, SIZE 21*3.0*1000MM, DÙNG LÀM ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC CỦA BÌNH NƯỚC NÓNG, HÀNG MẪU. MỚI 100%
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
776308655532
|
ỐNG THÉP TRÒN MẠ KẼM, NSX: SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO,.LTD, MÃ: GALVANIZED STEEL PIPE, SIZE 21*2.4*1000MM, DÙNG LÀM ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC CỦA BÌNH NƯỚC NÓNG, HÀNG MẪU. MỚI 100%
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
030721SMFCL21060834
|
Thép 25x25x1/Q235#&Thép hợp kim đùn rỗng, có mặt cắt hình vuông, KT 25x25x1 mm, đường chéo ngoài 33 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.23%, Mn 0.37 %, P 0.021 %, S 0.017 m%, TS 370, YS 245)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
74.97 TNE
|
4
|
030721SMFCL21060834
|
Thép 20x20x1/Q235#&Thép hợp kim đùn rỗng, có mặt cắt hình vuông, KT 20x20x1 mm, đường chéo ngoài 27 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.12%, Si 0.22%, Mn 0.36 %, P 0.022 %, S 0.021 %,TS 370. YS 245),
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
49.92 TNE
|
5
|
030721SMFCL21060834
|
Thép 32x0.8x5.8/Q235#&Thép hợp kim đùn rỗng, có mặt cắt hình tròn, KT Thép 32x0.8mm, đường kính 32 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.12%, Si 0.23%, Mn 0.37 %, P 0.021 %, S 0.018 %, TS 370, YS 245)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
24.83 TNE
|
6
|
030721SMFCL21060834
|
Thép 32x1x5.8/Q235#&Thép hợp kim đùn rỗng, có mặt cắt hình tròn, KT Thép 32x1mm, đường kính 32 mm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.25%, Mn 0.36 %, P 0.021 %, S 0.021 %, TS 410, YS 245)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
73.21 TNE
|
7
|
050521HMSE2104183
|
Thép 20x20x1#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, KT 20x20x1 mm, đường chéo ngoài 28 cm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
73.17 TNE
|
8
|
050521HMSE2104183
|
Thép 20x20x1#&Thép hợp kim đùn rỗng mạ kẽm mặt cắt ngang hình vuông, KT 20x20x1 mm, đường chéo ngoài 28 cm, dài 5.8m, cán nóng (carbon 0.13%, Si 0.32%, Mn 0.36 %, P 0.045 %)
|
Công ty TNHH cơ khí Thiên Phú
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
73.17 TNE
|
9
|
311219EGLV157900267283
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 201, dày:0.4MM x rộng 1240mm, TC :ASTM A240-2003, Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thép Tân Thành
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
25442 KGM
|
10
|
251119EGVL 142952996679
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, dày:0.4MM x rộng 1250mm, TC :ASTM A240-2003, Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thép Tân Thành
|
SHANDONG XINZHOU METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
26196 KGM
|