1
|
190322EGLV140200426326
|
Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM GLUCONATE POWDER. Số lô: 3202110060. HSD: 17/10/2024; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
010422COAU7237640380UWS
|
Nguyên liệu thực phẩm MAGNESIUM GLUCONATE, dạng bột, đóng gói 25kgs/bao. Số lô: 202203008. Ngày sx: 03.2022. HSD:03.2025. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
010422COAU7237640380UWS
|
Nguyên liệu thực phẩm ZINC GLUCONATE, dạng bột, đóng gói 25kgs/bao. Số lô: 202201010. Ngày sx: 01.2022. HSD:01.2025. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
010422COAU7237640380UWS
|
Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM GLUCONATE, dạng bột, đóng gói 25kgs/bao. Số lô: 3202112032. Ngày sx: 12.2021. HSD:12.2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
140322FPSQD22033201
|
Nguyên liệu thực phẩm: ZINC GLUCONATE (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng). Số lô: 202112033. HSD: 26/12/2024. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
140322QDHPH220300436
|
Nguyên liệu SXTP, TP chức năng : ZINC GLUCONATE. Ngày sx: 12/2021, hạn sd: 12/2024. Dạng bột, hàng mới 100%. Nhà sx: SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NEW LIFE
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
060322AQDVH6P2050505
|
ZINC GLUCONATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô:202112037; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
060322AQDVH6P2050505
|
COPPER GLUCONATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202112018; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
060322AQDVH6P2050505
|
FERROUS GLUCONATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202201009; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
060322AQDVH6P2050505
|
CALCIUM GLUCONATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 3202111042; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
9000 KGM
|