1
|
010422034C512213
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
300122215976265
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
221221214907610
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
50821799110452700
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
50 TNE
|
5
|
281121214579944
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
25 TNE
|
6
|
190621034B520334
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
Công Ty TNHH Lý Trường Thành
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
25 TNE
|
7
|
190920034A525105
|
Hóa Chất Cơ Bản - Cyanuric Acid, công thức: C3H3N3O3. Hàng mới 100%, 25kg/bao .Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 108-80-5
|
Công Ty TNHH Lý Trường Thành
|
SHANDONG XINGDA CHEMICAL CO., LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
25 TNE
|