1
|
280222SITGTXSG374776
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 6.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
27894 KGM
|
2
|
280222SITGTXSG374776
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 5.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
55042 KGM
|
3
|
280222SITGTXSG375266
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 6.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
55356 KGM
|
4
|
280222SITGTXSG375266
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 5.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
55362 KGM
|
5
|
221221215165596
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 6.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
48860 KGM
|
6
|
221221215165596
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 5.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
117144 KGM
|
7
|
060422BANR08TAPE0200
|
Dây thép không hợp kim dùng cho bê tông dự ứng lực, đường kính 5mm, Tiêu chuẩn BS 5896-2012, độ bền kéo 1770MPA, mới 100%( đơn giá: 930USD/TNE)
|
Công Ty CP Cơ Khí An Giang
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
27.3 TNE
|
8
|
10122214907876
|
Dây thép dự ứnglực không hợpkim hàmlượng C=(0.80-0.85)% Si=(0.10-0.30)% Mn=(0.60-0.90)% không mạ hoặc tráng,tròn dạng cuộn,có rãnh khía, mác thép 1670Mpa,đk:D=7,0mm, TC: BS 5896-2012, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Công Trình Mht
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
27876 KGM
|
9
|
040621COAU7232058080
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 5.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
81872 KGM
|
10
|
90521920861595
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 6.0mm; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi
|
SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
27484 KGM
|