1
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2,02% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 20*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1243.44 KGM
|
2
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2,03% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 16*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1492.14 KGM
|
3
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2.01% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 12*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1119.09 KGM
|
4
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2.02% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 10*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1554.3 KGM
|
5
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 8*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%;
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1243.45 KGM
|
6
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2,02% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 20*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1243.44 KGM
|
7
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2,03% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 116*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1492.14 KGM
|
8
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2.01% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 12*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1119.09 KGM
|
9
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2.02% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 10*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1554.3 KGM
|
10
|
103254576831
|
Thép hợp kim Niken 2% , được cán phẳng, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, mã S690QL,kích thước 8*1800*2200mm, chưa được mạ, sơn, tráng phủ, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mới 100%;
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
SHANDONG XIANGKAI STEEL CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1243.45 KGM
|