1
|
260322KYHCMQ2200310
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho lò vi sóng có công suất danh định không quá 1KVA DE26-00137H - Model (ST-SM3L) - marking (ST-SM3L WKB-001 WK_ _ _ _D)(SHANDONG WUSONG).hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100800 PCE
|
2
|
010322KYHCMQ2200176
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy giặt có công suất danh định không quá 1KVA DC26-00053A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
46477 PCE
|
3
|
010322KYHCMQ2200176
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy lạnh và tủ lạnh có công suất danh định không quá 1KVA DB26-00130A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100464 PCE
|
4
|
160122KYHCMQ2200022
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy lạnh và tủ lạnh có công suất danh định không quá 1KVA DB26-00133A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
44352 PCE
|
5
|
271221KYHCMQ2101187
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho lò vi sóng có công suất danh định không quá 1KVA DE26-00171A - Model (KS 12W) - marking (KS 12W WK_ _ _ _D) (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC).hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
40850 PCE
|
6
|
271221KYHCMQ2101187
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho lò vi sóng có công suất danh định không quá 1KVA DE26-00137H - Model (ST-SM3L) - marking (ST-SM3L WKB-001 WK_ _ _ _D)(SHANDONG WUSONG ELECTRONIC).hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
70560 PCE
|
7
|
271221KYHCMQ2101187
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy giặt có công suất danh định không quá 1KVA DC26-00053A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
40200 PCE
|
8
|
271221KYHCMQ2101187
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy lạnh và tủ lạnh có công suất danh định không quá 1KVA DB26-00133A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
80080 PCE
|
9
|
271221KYHCMQ2101187
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy lạnh và tủ lạnh có công suất danh định không quá 1KVA DB26-00130A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
200382 PCE
|
10
|
130422KYHCMQ2200364
|
Biến áp dùng để điều chỉnh điện áp cho máy lạnh và tủ lạnh có công suất danh định không quá 1KVA DB26-00143A (SHANDONG WUSONG ELECTRONIC) .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA
|
SHANDONG WUSONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
70400 PCE
|