1
|
311218SSLHCM188614
|
Móc treo gạch STAINLESS STEEL HOOK Đã kiểm hóa tại TK 102334336531/A12 ngày 15/11/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3500 PCE
|
2
|
311218SSLHCM188614
|
Bột chịu nhiệt REFRACTORY MORTAR (Dùng để trét trong cối nghiền men) Đã kiểm hóa tại TK 101230626933/A12 ngày 17/01/2017
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1225 PCE
|
3
|
311218SSLHCM188614
|
Gạch chịu lửa FIRE BRICKS 280 x 230 x 96 mm( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) Đã kiểm hóa tại TK 102285768911/A12 ngày 22/10/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
311218SSLHCM188614
|
Gạch chịu lửa FIRE BRICKS 250 x 230 x 96 mm( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) Đã kiểm hóa tại TK 102285768911/A12 ngày 22/10/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
311218SSLHCM188614
|
Gạch chịu lửa FIRE BRICKS 230 x 115 x 65 mm( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) Đã kiểm hóa tại TK 102285768911/A12 ngày 22/10/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
311218SSLHCM188614
|
Gạch chịu lửa FIRE BRICKS 600 x300 x 65 mm( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) Đã kiểm hóa tại TK 102285768911/A12 ngày 22/10/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
311218SSLHCM188614
|
Gạch chịu lửa FIRE BRICKS 214.2 x 115 x 97 mm( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) Đã kiểm hóa tại TK 102285768911/A12 ngày 22/10/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
300919GZGLA1909206
|
Con lăn bằng sứ CERAMIC ROLLER SK95 4100 X DIA55(( Đã kiểm hóa tại TK 102918559812/A12)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
300919GZGLA1909206
|
Con lăn bằng sứ CERAMIC ROLLER SK95 3650 X DIA50(( Đã kiểm hóa tại TK 102918559812/A12 )
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
300919GZGLA1909206
|
Con lăn bằng sứ CERAMIC ROLLER SK95 4100 X DIA55(( Đã kiểm hóa tại TK 102098187221/A12 ngày 05/07/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và ĐầU Tư HOàNG GIA
|
SHANDONG TOPOWER PTY LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
100 PCE
|